Danh sách Từ vựng

Thêm từ mới

father

ba, bố

mother

mẹ

pen

bút viết

teacher

giáo viên

cat

mèo

dog

chó

red

màu đỏ

blue

màu xanh dương

green

màu xanh lá

milk

sữa

bread

bánh mì

noodles

doctor

bác sĩ

farmer

nông dân

police officer

cảnh sát

head

đầu

hand

bàn tay

leg

chân

football

bóng đá

swimming

bơi lội

basketball

bóng rổ

sunny

nắng

rainy

mưa

cloudy

nhiều mây

bike

xe đạp

bus

xe buýt

car

ô tô

shirt

áo sơ mi

dress

váy

pants

quần dài

table

cái bàn

chair

cái ghế

bed

giường

jump

nhảy

run

chạy

sing

hát

apple

táo

banana

chUỐi

grape

nho

carrot

cà rốt

potato

khoai tây

tomato

cà chua

piano

đàn piano

guitar

đàn guitar

drum

trống

park

công viên

zoo

sở thú

museum

bảo tàng

happy

vui

sad

buồn

angry

tức giận

morning

buổi sáng

afternoon

buổi chiều

evening

buổi tối

computer

máy tính

tablet

máy tính bảng

internet

Internet

Christmas

Giáng sinh

Tet

Tết

Halloween

Halloween

lamp

đèn bàn

cup

cốc

knife

dao

mountain

núi

river

sông

flower

hoa

brother

anh/em trai

sister

chị/em gái

grandmother

grandfather

ông

uncle

chú/cậu/bác trai

aunt

dì/cô/bác gái

cousin

anh/em họ

book

sách

eraser

cục tẩy

notebook

vở

classroom

lớp học

student

học sinh

principal

hiệu trưởng

school bag

cặp sách

elephant

voi

tiger

hổ

lion

sư tử

fish

bird

chim

monkey

khỉ

frog

ếch

yellow

màu vàng

black

màu đen

white

màu trắng

purple

màu tím

pink

màu hồng

orange

màu cam

brown

màu nâu

water

nước

juice

nước ép

rice

cơm

chicken

fish

egg

trứng

soup

súp

nurse

y tá

chef

đầu bếp

pilot

phi công

teacher

giáo viên

engineer

kỹ sư

worker

công nhân

artist

hoạ sĩ

eye

mắt

nose

mũi

mouth

miệng

ear

tai

finger

ngón tay

foot

bàn chân

toe

ngón chân